Các thành viên khác cùng hát bài "Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin"
1897598
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0933***184
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
1887362
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0983***717
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
1884346
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
1867380
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0968***926
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0904***766
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
1863303
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0986***810
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
1841599
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
1841599
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
1840753
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
1833823
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
1824022
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
1819762
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0933***644
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
1818264
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
1817548
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
1817548
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
1806036
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
1803570
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
1800601
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
1800715
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
1787866
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
1787866
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
1782245
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
1776442
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin