Các thành viên khác cùng hát bài "Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin"
0354***426
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
2243062
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
2242876
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0972***108
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
2228962
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
Thu Anh Bui
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0964***726
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
2222857
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
2221299
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
Thanh Hoa
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
Trí Nguyễn
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
Hương Nguyễn
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0356***050
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0917***068
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
2189116
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
Lê thị ngọc phượng
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
2175769
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0787***985
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0908***613
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
2159890
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
2149292
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0902***832
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
2142078
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
2142078
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0359707333
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
2130866
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
2129531
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0937***905
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin