Các thành viên khác cùng hát bài "Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin"
2221299
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
Thanh Hoa
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
Trí Nguyễn
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
Hương Nguyễn
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0356***050
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0917***068
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
2189116
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
Lê thị ngọc phượng
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
2175769
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0787***985
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0908***613
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
2159890
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
2149292
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0902***832
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
2142078
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
2142078
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0359707333
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
2130866
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
2129531
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0937***905
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
2125041
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0979***653
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
2124316
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0837***728
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
2111146
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0963***803
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0905***756
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
2097570
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin