Các thành viên khác cùng hát bài "Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin"
Vũ Thủy Tiên
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
3105478
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
3104958
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
3097758
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
3096110
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0969***607
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
3081451
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
3067405
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0982***861
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
3052896
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
3049666
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
3049666
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
3047495
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0961***220
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
3030894
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0967***634
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
3024327
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
3024327
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
3024327
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
3019359
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
3019359
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
3019359
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
3017345
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
3014825
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
3003165
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
2994904
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
2994904
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
2992959
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin